|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà n tán
verb To discuss in a widespread and inconclusive way dÆ° luáºn bà n tán nhiá»u vá» việc ấy there have been widespread and inconclusive discussions about that matter những tiếng xì xà o bà n tán whispers and comments
| [bà n tán] | | Ä‘á»™ng từ | | | to discuss in a widespread and inconclusive way; debate, | | | dÆ° luáºn bà n tán nhiá»u vá» việc ấy | | there have been widespread and inconclusive discussions about that matter | | | những tiếng xì xà o bà n tán | | whispers and comments | | | chatter, jabber |
|
|
|
|